Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 1231090499
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/10/2012 ĐPK
17 Quản trị Marketing 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 09/10/2012 ĐPK
21 Luật kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 04/02/2013
28 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2013
30 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
31 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 09/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 12/06/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo