Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Nhất
Mã sinh viên: 1231090503
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/01/2012 05/03/2012
12 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Luật kinh tế I (I)
19 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/10/2012 ĐPK
20 Quản trị Marketing 3 4.9 D 4.9 (D) 09/10/2012 ĐPK
21 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.5 ** F ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
25 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tài chính tiền tệ 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2013 20/03/2013
28 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 3 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 20/02/2013 20/03/2013
29 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2013 ĐPK
30 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
31 Quản trị chất lượng 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/01/2013 16/03/2013
32 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
33 Tin quản trị 5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
34 Quản trị văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2013 ĐPK
35 Thuế 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2013 ĐPK
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
37 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2013
38 Quản trị Marketing 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 10/06/2013 18/06/2013
39 Quản trị sản xuất 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/06/2013 22/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
43 Lý thuyết thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
44 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2012 29/08/2012
45 Toán tài chính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 02/10/2012
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế vi mô 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/03/2012 12/04/2012
48 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2012 12/04/2012
49 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo