Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1231090504
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 3 4.9 D 4.9 (D) 09/10/2012 ĐPK
18 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.8 ** F ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/02/2013 22/03/2013
28 Tin quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
29 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
30 Thuế 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2013 22/03/2013
31 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 09/06/2013
32 Quản trị Marketing 0 ** 2.7 ** F ** ** 10/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/06/2013 22/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2012 29/08/2012
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 22/10/2012
38 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
39 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
41 Thống kê doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo