Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thơ
Mã sinh viên: 1231090513
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.2 D 5.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
9 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
12 Quản trị doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 26/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
23 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
28 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
29 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
30 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 10/06/2013 24/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Toán cao cấp C1 5 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
35 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2012
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
37 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo