Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1231090526
Lớp: CĐ QTKD 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 26/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
25 Quản trị sản xuất 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 01/02/2013
30 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
31 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
32 Quản trị sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013
39 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo