Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc Bích
Mã sinh viên: 1231090544
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Xác suất thống kê toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
10 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
11 Giao tiếp kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
12 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
16 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 18/02/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
19 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
20 Quản trị Marketing 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 19/09/2012 17/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 3 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
24 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
25 Quản trị nhân lực 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
26 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
27 Quản trị văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2013
28 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
30 Quản trị sản xuất 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 31/01/2013 16/03/2013
31 Quản trị chất lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
32 Tin quản trị 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/02/2013 21/02/2013
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
35 Quản trị Marketing 5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2013
36 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2013
37 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
38 Quản trị văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Nguyên lý kế toán 5 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
42 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
43 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
44 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo