Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Cường
Mã sinh viên: 1231090545
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lý thuyết thống kê 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/03/2013 21/03/2013
12 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
13 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
14 Lý thuyết thống kê 4 4 5.1 5.1 D D 5.1 (D) 14/01/2012 13/03/2012
15 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
16 Toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 10/03/2012
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
21 Chiến lược kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
22 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
24 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013 ĐPK
26 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 19/02/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
28 Quản trị chất lượng 2 6 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
29 Quản trị nhân lực 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
30 Quản trị sản xuất ** ** I ** ** 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
32 Nguyên lý kế toán 2 4.5 D 4.5 (D) 07/06/2013
33 Thống kê doanh nghiệp 3 4.9 D 4.9 (D) 10/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
35 Quản trị văn phòng ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 11/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2012 20/07/2012
38 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
39 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/07/2012
40 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
41 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
42 Tiếng anh 3 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
43 Thống kê doanh nghiệp 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/04/2012 19/04/2012
44 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
45 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/04/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Luật kinh tế 3 5 D 5 (D) 29/03/2012
47 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
48 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo