Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chanh
Mã sinh viên: 1231090546
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/10/2011 ĐPK
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 4 6 C 6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 13/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 19/10/2012 ĐPK
17 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 09/10/2012 ĐPK
18 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 22/10/2012 ĐPK
20 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2012 ĐPK
21 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
22 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
23 Quản trị văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
26 Quản trị chất lượng ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 25/01/2013 05/04/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 8 B 8 (B) 19/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2013
31 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 18/04/2012
37 Kinh tế vi mô 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 19/03/2012 12/04/2012
38 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
39 Nguyên lý kế toán 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2012
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 17/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 09/10/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014
45 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo