Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 1231090552
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
8 Tin văn phòng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 06/10/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
13 Toán tài chính 3 5 D 5 (D) 14/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2012 10/03/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
18 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 28/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2013
23 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
24 Quản trị chất lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
25 Quản trị nhân lực 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
26 Quản trị sản xuất 5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
27 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
28 Tin quản trị 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 17/01/2012
29 Quản trị văn phòng I (I)
30 Thuế 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
34 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
35 Quản trị văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
38 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
39 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
40 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo