Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Mã sinh viên: 1231090562
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2012 ĐPK
16 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 23/10/2012
20 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
22 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
23 Thuế 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
24 Quản trị sản xuất 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2013 05/04/2013 ĐPK
27 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4 D 4 (D) 10/06/2013
30 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
32 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2012
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
35 Kinh tế vi mô 4 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
37 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo