Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Huyền
Mã sinh viên: 1231090565
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 03/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 5 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
23 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2013
24 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2013
26 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 9 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 9 9 A 9 (A) 04/02/2013
30 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Nguyên lý kế toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/04/2012 16/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo