Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1231090577
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 09/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chiến lược kinh doanh 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 23/10/2012
20 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
22 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
23 Thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
24 Quản trị sản xuất 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
30 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
31 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
35 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/03/2012 25/03/2012
36 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
37 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/04/2012 16/04/2012
38 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo