1
|
Tin văn phòng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê toán
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
3
|
Kinh tế vĩ mô
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/09/2011
|
|
|
5
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
06/10/2011
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
08/10/2011
|
|
|
8
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
9
|
Kế toán tài chính
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
10
|
Lý thuyết thống kê
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
11
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Toán tài chính
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/02/2012
|
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
14
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
15
|
Chiến lược kinh doanh
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
03/10/2012
|
|
|
16
|
Quản trị Marketing
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/09/2012
|
|
|
17
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
28/09/2012
|
23/10/2012
|
|
18
|
Luật kinh tế
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
19
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/10/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/09/2011
|
|
|
22
|
Quản trị chất lượng
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/02/2012
|
|
|
23
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
24
|
Quản trị sản xuất
|
1
|
6
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
15/02/2012
|
09/03/2012
|
|
25
|
Thị trường chứng khoán
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
26
|
Tin quản trị
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
27
|
Quản trị văn phòng
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
27/01/2013
|
|
|
28
|
Thuế
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
29
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
08/02/2013
|
|
|
30
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/06/2013
|
|
|
31
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
06/06/2013
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
33
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
12/09/2012
|
|
|
34
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|