Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuý
Mã sinh viên: 1231090598
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/02/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 2 7 3.7 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 23/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 23/10/2012
20 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 20/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
22 Quản trị văn phòng 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 27/01/2013 17/03/2013
23 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
29 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
31 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
34 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo