Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuấn
Mã sinh viên: 1231090604
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 0 3 3 F F 3 (F) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
21 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2011
22 Toán cao cấp C1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
24 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 08/02/2013 17/03/2013
28 Quản trị chất lượng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 25/01/2013 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2013
30 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 19/02/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
37 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
38 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
39 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
40 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 29/08/2012
41 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
42 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
43 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 0 ** ** (I) 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo