Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1231090605
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 01/02/2012
12 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 23/02/2012 ĐPK
16 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2012 23/10/2012
20 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
22 Quản trị văn phòng ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 4 5.1 D 5.1 (D) 26/02/2013 ĐPK
28 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 10/06/2013 24/06/2013
30 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2013
31 Quản trị chất lượng 9 8 B 8 (B) 09/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
35 Kế toán tài chính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 24/09/2012
36 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
37 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 05/04/2012 21/04/2012
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
39 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
40 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo