Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1231090607
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 29/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Nguyên lý kế toán 6 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2013 13/10/2013
10 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
11 Marketing căn bản I (I)
12 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
13 Kế toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
16 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
17 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/02/2012 06/04/2012
19 Chiến lược kinh doanh 4 5.4 D 5.4 (D) 19/10/2012 ĐPK
20 Quản trị Marketing 3 4.4 D 4.4 (D) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/09/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Toán cao cấp 1 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2011
26 Quản trị chất lượng 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/02/2012 05/03/2012
27 Quản trị nhân lực 3 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
28 Quản trị sản xuất 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 15/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
30 Tin quản trị 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2012 17/01/2012
31 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thuế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 22/03/2013
33 Quản trị sản xuất I (I)
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
35 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
36 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2013
37 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
38 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 07/06/2013
39 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
40 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
42 Quản trị sản xuất 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
44 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
45 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
46 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 12/04/2012
47 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
48 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 2 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013
51 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.5 ** F ** ** 31/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo