Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1231090614
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 2 3 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 14/01/2012 13/03/2012
11 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 09/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
23 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 28/01/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
25 Thuế 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013
26 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
27 Quản trị sản xuất 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 16/03/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
29 Quản trị chất lượng 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 25/01/2013 16/03/2013
30 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
31 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 19/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
33 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính tiền tệ I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Quản trị chất lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
39 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
40 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2012
41 Tiếng anh 3 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 09/10/2012 ĐPK
43 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
44 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2013
45 Tài chính tiền tệ 7 8 G 8 (G) 22/09/2015
46 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 22/03/2014 04/04/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/03/2014 21/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo