Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1231090621
Lớp: CĐ QTKD 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/10/2012 ĐPK
17 Quản trị Marketing 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
23 Quản trị văn phòng 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 27/01/2013 17/03/2013
24 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 1 8 1.3 6 F C 6 (C) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 8 7.6 B 7.6 (B) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 04/02/2013 22/03/2013
30 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
31 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.9 ** F ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2013
33 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 06/06/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/04/2012 21/04/2012
37 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
38 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo