Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mơ
Mã sinh viên: 1231100007
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 8 8.1 B 8.1 (B) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2011 15/10/2011
5 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 22/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 10/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 06/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
12 Mỹ thuật trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 9 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
19 Sáng tác thời trang 0 F (I)
20 Thiết kế trang phục 3 I (I)
21 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 17/04/2012
23 Công nghệ May 1 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo