Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyết
Mã sinh viên: 1231100037
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 19/10/2011 ĐPK
2 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2011
5 Vật lý 1 8 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/10/2011
8 Marketing (May) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/10/2011 17/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 8 8 B 8 (B) 26/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Mỹ thuật trang phục 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 22/03/2012
14 Thiết kế trang phục 2 5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
18 Corel draw 8 B 8 (B)
19 Sáng tác thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 23/10/2012
20 Thiết kế trang phục 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
22 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
24 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
25 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
26 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
27 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 18/02/2013
28 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 10 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (May) 9 A 9 (A)
31 Công nghệ tạo mẫu 9.3 A 9.3 (A)
32 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo