Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Hằng
Mã sinh viên: 1231100080
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
2 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 8 8 B 8 (B) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2011
5 Vật lý 1 9 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 13/03/2012
12 Mỹ thuật trang phục 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 8 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ may 3 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 25/09/2012 14/10/2012
18 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
19 Sáng tác thời trang 8 8 B 8 (B) 23/10/2012
20 Thiết kế trang phục 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
25 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực hành công nghệ may 4 9 A 9 (A)
27 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
28 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 18/02/2013
29 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (May) 9 A 9 (A)
32 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
33 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 7 B 7 (B) 08/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo