Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương
Mã sinh viên: 1231100085
Lớp: CĐ CNCM 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2011
4 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2011
5 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 22/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2011
8 Marketing (May) 3 4.5 D 4.5 (D) 10/10/2011
9 Thực hành công nghệ may 1 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
10 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
12 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
13 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Công nghệ may 3 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
19 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
20 Sáng tác thời trang 8 8.7 A 8.7 (A) 23/10/2012
21 Thiết kế trang phục 3 8 8.1 B 8.1 (B) 23/10/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành công nghệ may 4 7 B 7 (B)
28 Thiết kế mẫu công nghiệp 9 A 9 (A)
29 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2013 14/03/2013
30 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (May) 8.5 A 8.5 (A)
33 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
34 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 7 7 B 7 (B) 08/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo