Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Diệu Sương
Mã sinh viên: 1231110006
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2011
2 Hình họa 1 6.7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 8 6.7 C 6.7 (C) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 07/10/2011
5 Tiếng anh 2 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở thẩm mỹ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 5.5 4.3 D 4.3 (D) 26/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
10 Hình hoạ 2 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
13 Thiết kế trang phục 2 7 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Corel draw 0 F (I)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
18 Thiết kế trang phục 3 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
21 Tâm lý học đại cương 0 0 F (I) 24/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 I D 5 (D) 18/04/2012
23 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ May 1 ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo