Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Hưng
Mã sinh viên: 1231110007
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2011 21/10/2011
2 Hình họa 1 7.7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 ** 7.1 ** B ** 7.1 (B) 07/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.1 B 7.1 (B) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 0 F (I)
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/02/2012 13/03/2012
10 Hình hoạ 2 6.7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 07/02/2012 26/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/02/2012 06/04/2012
13 Thiết kế trang phục 2 8 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Corel draw 0 F (I)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 1.3 F 1.3 (F)
18 Thiết kế trang phục 3 I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 1.7 F 1.7 (F)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 I (I)
22 Công nghệ tạo mẫu 0 F (I)
23 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
24 Tâm lý học đại cương ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo