Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1231110012
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Hình họa 1 6.3 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2011
5 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 6.8 6.7 C 6.7 (C) 25/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
10 Hình hoạ 2 6.3 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2012
13 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Corel draw 0 F (I)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7.7 B 7.7 (B) 23/10/2012
18 Thiết kế trang phục 3 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ tạo mẫu 0 F (I)
24 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo