Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu Hoàn
Mã sinh viên: 1231110030
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 9 8.6 A 8.6 (A) 03/10/2011
2 Hình họa 1 7.3 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 ** 8.4 ** B ** 8.4 (B) 07/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
10 Hình hoạ 2 8.3 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
13 Thiết kế trang phục 2 8 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Corel draw 9.5 A 9.5 (A)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 9 8.7 A 8.7 (A) 23/10/2012
18 Thiết kế trang phục 3 9 8.5 A 8.5 (A) 26/09/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
21 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
22 Auto CAD (May) 8 B 8 (B)
23 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
24 Thực hành công nghệ may 3 9 A 9 (A)
25 Hình hoạ màu 9 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2013
26 Ký họa 9 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013
27 Sáng tác TT trên máy vi tính 9 A 9 (A)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 3 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
29 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 9.5 A 9.5 (A)
30 Sáng tác thời trang dạ hội 9 9 A 9 (A) 20/06/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
32 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
33 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 15/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo