Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đới Văn Dũng
Mã sinh viên: 1231110061
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2011
2 Hình họa 1 7.7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/10/2011 19/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 07/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.9 C 6.9 (C) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 13/03/2012
10 Hình hoạ 2 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
13 Thiết kế trang phục 2 7 1.7 F 1.7 (F) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
16 Corel draw 9 A 9 (A)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
18 Thiết kế trang phục 3 6 5.6 I C 5.6 (C) 23/10/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
22 Tâm lý học đại cương 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 23/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Auto CAD (May) 4 D 4 (D)
25 Công nghệ tạo mẫu 7 B 7 (B)
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Hình hoạ màu 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2013
28 Ký họa 7 B 7 (B) 19/02/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
30 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
31 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
32 Sáng tác thời trang dạ hội 0 0 F (I) 20/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 5.7 C 5.7 (C)
34 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.4 D 5.4 (D) 01/04/2013
35 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo