Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Oanh
Mã sinh viên: 1231110065
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
2 Hình họa 1 7 7 B 7 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2011
5 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 26/10/2011
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 14/02/2012 22/06/2012
9 Công nghệ May 2 (TKTT) 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/02/2012 13/03/2012
10 Hình hoạ 2 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
11 Lịch sử thời trang 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2012
12 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
13 Thiết kế trang phục 2 7 2.3 F 2.3 (F) 14/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
16 Corel draw 8.5 A 8.5 (A)
17 Sáng tác thời trang trẻ em 4.3 D 4.3 (D)
18 Thiết kế trang phục 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/09/2012
19 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
20 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
21 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Auto CAD (May) 7 B 7 (B)
24 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
25 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
26 Hình hoạ màu 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2013
27 Ký họa 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2013
28 Sáng tác TT trên máy vi tính 3.5 F 3.5 (F)
29 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
30 Sáng tác thời trang dạ hội 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
32 Thiết bị May CN và bảo trì 0 3 2 4 F D 4 (D) 23/03/2012 21/04/2012
33 Vật liệu dệt may 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2012 21/04/2012
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo