Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhật Lệ
Mã sinh viên: 1231110079
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2011
2 Hình họa 1 7.3 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/10/2011 20/10/2011
5 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2011
6 Cơ sở thẩm mỹ 7 7 B 7 (B) 14/10/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 7.8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2011
8 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
10 Công nghệ May 2 (TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
11 Hình hoạ 2 6.7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2012
12 Lịch sử thời trang 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
13 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
14 Thiết kế trang phục 2 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Corel draw 7.5 B 7.5 (B)
18 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2012
19 Thiết kế trang phục 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2012
20 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
23 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Auto CAD (May) 8 B 8 (B)
25 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
26 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
27 Hình hoạ màu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2013
28 Ký họa 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
29 Sáng tác TT trên máy vi tính 5 D 5 (D)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 5 6 C 6 (C) 20/02/2013
31 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
32 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
33 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
34 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo