Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thiển
Mã sinh viên: 1231120017
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/09/2011 17/10/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2012 11/03/2012
9 Hoá học 2 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2012
10 Hoá lý 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 03/02/2012 05/03/2012
11 Hoá phân tích 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 An toàn lao động 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/09/2012 18/10/2012
17 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2012 15/10/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
19 Kỹ thuật phản ứng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 14/10/2012
20 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/09/2012 19/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 17/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9 A 9 (A) 22/12/2012
25 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
27 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
28 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 10 9.4 A 9.4 (A) 29/12/2012
29 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2012
30 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2012
31 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 06/01/2013
32 Tổng hợp hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
33 Hoá phân tích công cụ 10 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/05/2013
35 Hóa học 1 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
36 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
37 Toán ứng dụng 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/03/2012 13/04/2012
38 Vật lý 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 19/04/2012
39 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 30/03/2012
40 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo