1
|
Hoá hữu cơ
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/10/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hoá vô cơ
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/10/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
28/09/2011
|
15/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Cơ kỹ thuật
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
22/09/2011
|
|
|
8
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|