1
|
Hoá hữu cơ
|
2
|
**
|
3.1
|
**
|
F
|
**
|
3.1 (F)
|
03/10/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Hoá vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Kỹ thuật điện
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
28/09/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Cơ kỹ thuật
|
1
|
6
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
08/10/2011
|
21/10/2011
|
|
6
|
Tiếng anh 2
|
1
|
5
|
2.9
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
08/10/2011
|
18/10/2011
|
|
7
|
Vật lý 1
|
5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
22/09/2011
|
|
|
8
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hoá lý 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hoá phân tích
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|