Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuân
Mã sinh viên: 1231120038
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2011
7 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hoá lý 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/02/2012 05/03/2012
9 Hoá phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
10 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
11 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 20/02/2012
13 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2013
16 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
17 Hoá học 2 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
18 Dụng cụ đo 7 7 KH 7 (KH) 24/07/2015
19 An toàn lao động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
20 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 4 5 D 5 (D) 20/09/2012
21 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 15/10/2012
22 Kỹ thuật phản ứng 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 17/10/2012
24 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2012
25 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2013
26 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
27 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
28 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2012
29 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2012
30 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 28/12/2012
31 Công nghệ điện hoá 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
32 Tổng hợp hữu cơ 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
33 Hoá phân tích công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2013
35 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2012
36 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 26/09/2012
38 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
39 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo