Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 1231130002
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/09/2011
8 Hoá học 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2012 05/03/2012
10 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 01/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/02/2012 10/03/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
15 Hoá lý 1 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/01/2013 16/03/2013
16 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2014
17 An toàn lao động 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 18/10/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
19 Kỹ thuật phản ứng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 14/10/2012
20 Kỹ thuật xúc tác 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 03/10/2012 15/10/2012
21 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 19/10/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
25 Tổng hợp hữu cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2013
26 Hoá học cao phân tử 8 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2012
27 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9 A 9 (A) 22/12/2012
28 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2013
29 Gia công cao su 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2012
30 Kỹ thuật môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
32 Hoá học 2 7 7 B 7 (B) 06/06/2013
33 Công nghệ điện hoá 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2013
34 Hoá phân tích công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2013
36 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
38 Vật lý 1 0 ** 3 ** F ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012
40 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9.5 A 9.5 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo