Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Thắng
Mã sinh viên: 1231130008
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 21/10/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2011
8 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2012
9 Kỹ thuật điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2012 11/03/2012
11 Hoá học 2 4 5 D 5 (D) 04/02/2012
12 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
13 Hoá phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 7 B 7 (B) 06/02/2012
15 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2012
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 An toàn lao động 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
19 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
20 Kỹ thuật phản ứng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 14/10/2012
21 Kỹ thuật xúc tác 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
22 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2012 19/10/2012
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 30/10/2012 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
26 Tổng hợp hữu cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
27 Hoá học cao phân tử 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2012
28 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2012
29 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.9 C 6.9 (C) 01/01/2013
30 Gia công cao su 9 9.1 A 9.1 (A) 27/12/2012
31 Kỹ thuật môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
33 Công nghệ điện hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2013
34 Hoá phân tích công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 13/05/2013
36 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2012
37 Tiếng anh 3 5 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012 ĐPK
38 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
39 Hóa học 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/03/2012 18/04/2012
40 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
41 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/03/2012 19/04/2012
42 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo