Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Khuyên
Mã sinh viên: 1231130020
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 22/09/2011 17/10/2011
8 Hoá học 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
10 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
15 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
17 Kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
18 Kỹ thuật xúc tác 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/09/2012 19/10/2012
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
23 Tổng hợp hữu cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2013
24 Hoá học cao phân tử 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2012
25 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2012
26 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 9 8.9 A 8.9 (A) 01/01/2013
27 Gia công cao su 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/12/2012 21/01/2013
28 Kỹ thuật môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
30 Công nghệ điện hoá 7 7 B 7 (B) 09/06/2013
31 Hoá phân tích công cụ 10 9 A 9 (A) 11/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2013
33 Kỹ thuật điện 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/08/2012 24/09/2012
34 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
35 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
36 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
37 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tay nghề (HHC) 9 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo