Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1231130034
Lớp: CĐ HHC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 4.2 D 4.2 (D) 28/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2011
8 Hoá học 2 5 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2012
9 Hoá lý 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 03/02/2012 05/03/2012
10 Hoá phân tích 3 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2012
11 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 01/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
15 An toàn lao động 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/09/2012 15/10/2012
17 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
18 Kỹ thuật xúc tác 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2012
19 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 17/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2014 10/10/2014
24 Tổng hợp hữu cơ ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 05/01/2013 22/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2012
26 Công nghệ gia công chất dẻo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 22/12/2012 17/01/2013
27 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2013
28 Gia công cao su 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 27/12/2012 21/01/2013
29 Kỹ thuật môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 3 4.1 D 4.1 (D) 17/01/2013
31 Công nghệ điện hoá 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 09/06/2013 24/06/2013
32 Hoá phân tích công cụ 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 7 7 B 7 (B) 13/05/2013
34 Vật lý 1 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cơ kỹ thuật ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 29/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 I (I)
37 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 05/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Tiếng anh 4 ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tay nghề (HHC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo