Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Thắng
Mã sinh viên: 1231190030
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.2 8.2 B 8.2 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 3 0 3.9 1.9 F F 3.9 (F) 06/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
17 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
18 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý máy 0 ** 0.8 ** F ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo