Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Bắc
Mã sinh viên: 1231190073
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.4 C 6.4 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 2 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 9.8 9.8 A 9.8 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 06/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 2.3 F 2.3 (F) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo