Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 1231190097
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/10/2011 21/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 7.3 7.3 B 7.3 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 ** 1.4 ** F ** ** 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hình họa (Cơ khí) 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011
26 Vật lý 1 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
29 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
31 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 0 F (I)
34 Hình họa (Cơ khí) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 I (I) 27/03/2012 17/04/2012
37 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 30/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo