Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thành
Mã sinh viên: 1231190103
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 I (I)
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 30/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 28/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 I C 6 (C) 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
19 Công nghệ chế tạo máy I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thiết bị cơ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
22 Trang bị điện I (I)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
25 Tiếng anh 4 3 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2012
27 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
28 Vật lý 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
33 Công nghệ CNC 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2013
34 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
35 Công nghệ bảo trì 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/02/2013 18/03/2013
36 PLC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2013 18/06/2013
37 Máy nâng chuyển 5 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/06/2013 20/06/2013
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5 D 5 (D) 22/03/2014
43 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Trang bị điện 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 01/04/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo