Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Phụ
Mã sinh viên: 1231190119
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/10/2011 21/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 I C 5.7 (C) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2012
25 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
33 PLC 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/06/2013 18/06/2013
34 Máy nâng chuyển 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
36 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
37 Tiếng anh 1 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 12/09/2012 22/10/2012
38 Vật lý 1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nguyên lý máy ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin học văn phòng ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết bị cơ khí 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2014
43 Trang bị điện 5 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013
44 Thiết bị cơ khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo