Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệu
Mã sinh viên: 1231190125
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 5 5.3 I D 5.3 (D) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2012
25 Vật lý 1 0 0 F (I) 12/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 3.9 I F 3.9 (F) 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Công nghệ CNC 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 1 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 PLC 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2013
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/06/2013
35 Máy nâng chuyển 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
38 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012
39 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
40 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 02/10/2012
41 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
42 Chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 05/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo