Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hùng Sơn
Mã sinh viên: 1231190132
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.1 7.1 B 7.1 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
19 Thiết bị cơ khí 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 22/02/2013 21/03/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
29 Công nghệ CNC 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
32 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
33 PLC 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 11/06/2013 18/06/2013
34 Máy nâng chuyển 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/06/2013 21/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
36 Công nghệ bảo trì 4 5 D 5 (D) 11/06/2013
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 11/09/2012 01/10/2012
38 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
39 Hóa học 1 ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin học văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2013 06/10/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thiết bị cơ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo