Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Quyền
Mã sinh viên: 1231190134
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Vật lý 1 0 3 1 3 F F 3 (F) 24/09/2012 14/10/2012
10 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 3 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
12 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
13 Thủy lực đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 23/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 17/10/2012
24 Tiếng anh 4 4 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
26 Công nghệ bảo trì 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 1 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
33 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
34 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
35 PLC 7 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
36 Máy nâng chuyển 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 01/04/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2013
40 Sức bền vật liệu 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết bị cơ khí 8 8.2 B 8.2 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo