Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Việt
Mã sinh viên: 1231190141
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 08/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.5 D 4.5 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 8.1 8.1 B 8.1 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 4 4.7 I D 4.7 (D) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2012 18/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 18/10/2012 ĐPK
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
25 Cơ lý thuyết 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 10/10/2011
26 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 2 6 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2013 20/03/2013
32 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
33 Công nghệ bảo trì 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/02/2013 18/03/2013
34 PLC 8 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
35 Máy nâng chuyển 3 4.2 D 4.2 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 2 9 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
39 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
40 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/04/2013 12/04/2013
42 Trang bị điện 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2013 12/04/2013
43 Thiết bị cơ khí 4 5.4 D 5.4 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo