Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1231190147
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 04/10/2011 08/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 18/10/2011 ĐPK
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 4 D 4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012 ĐPK
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 18/10/2012 ĐPK
25 Cơ lý thuyết 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tin học văn phòng ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 17/09/2011 25/10/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 20/02/2013 20/03/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
29 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 PLC 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 02/10/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 26/09/2012
40 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
41 Tiếng anh 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/04/2012 23/04/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013
43 Trang bị điện 3 4.4 D 4.4 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo