Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Toàn
Mã sinh viên: 1231190164
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.2 7.2 B 7.2 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.4 ** F ** ** 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.7 ** F ** ** 07/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2012
17 CADD I (I)
18 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** ** 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2012 21/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 4 D 4 (D)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo