Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Nam
Mã sinh viên: 1231190169
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.2 7.2 B 7.2 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
12 Thủy lực đại cương 2 4 D 4 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 I D 4.2 (D) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 14/02/2012 05/03/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 5 5.3 I D 5.3 (D) 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện ** ** I ** ** 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/02/2013 21/03/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
28 Công nghệ CNC ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/CAM ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6 C 6 (C) 20/02/2013
32 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** I ** ** 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 PLC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/06/2013 21/06/2013
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Máy nâng chuyển 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
38 Công nghệ bảo trì I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
41 Thủy lực đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/09/2012 03/10/2012
42 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
44 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
45 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.4 B 7.4 (B) 02/04/2013
46 Trang bị điện ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 01/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo